Có 3 kết quả:

硕果 shuò guǒ ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ碩果 shuò guǒ ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ蒴果 shuò guǒ ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) major achievement
(2) great work
(3) triumphant success

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

seed pod (botany)

Bình luận 0