Có 3 kết quả:
硕果 shuò guǒ ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ • 碩果 shuò guǒ ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ • 蒴果 shuò guǒ ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) major achievement
(2) great work
(3) triumphant success
(2) great work
(3) triumphant success
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) major achievement
(2) great work
(3) triumphant success
(2) great work
(3) triumphant success
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
seed pod (botany)
Bình luận 0